Characters remaining: 500/500
Translation

a tòng

Academic
Friendly

Từ "a tòng" trong tiếng Việt nguồn gốc từ hai phần: "a" có nghĩa là "dựa vào" "tòng" có nghĩa là "theo". Khi kết hợp lại, "a tòng" mang ý nghĩa là hùa theo hoặc làm theo một cách không đúng đắn, thường tham gia vào những hành động sai trái hoặc vi phạm pháp luật.

Giải thích dụ sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "A tòng" thường dùng để chỉ hành động của một người khi họ tham gia, đồng tình hoặc hỗ trợ cho một hành động sai trái, bất hợp pháp của người khác.
  2. dụ sử dụng:

    • " chỉ a tòng tên tướng cướp." (Có nghĩa là: chỉ tham gia, đồng tình với tên cướp không ý kiến phản đối.)
    • "Nếu bạn a tòng vào việc làm sai trái, bạn cũng sẽ bị xử lý như những người khác." (Ở đây, từ "a tòng" nhấn mạnh rằng việc tham gia vào hành động sai trái sẽ hậu quả cho cả những người không phải chính nhân vật chính của hành động đó.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói, "a tòng" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự đồng tình hoặc hỗ trợ trong các tình huống không đúng đắn. dụ: "Họ đã a tòng trong việc gian lận thi cử."
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống: "đồng lõa", nghĩa là cùng tham gia vào hành động sai trái.
    • dụ: " ấy không chỉ a tòng còn đồng lõa trong vụ án đó."
Từ đồng nghĩa:
  • "Đồng tình" (nhưng không nhất thiết phải hành động sai trái).
  • "Hùa theo" (cũng có nghĩatham gia một cách không đúng đắn).
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "a tòng" "hỗ trợ". "Hỗ trợ" có thể mang nghĩa tích cực, trong khi "a tòng" thường mang nghĩa tiêu cực.
  • "A tòng" có thể được dùng trong các tình huống pháp lý khi nói về những người tham gia vào hành vi phạm pháp.
  1. đgt. (H. a: dựa vào; tòng: theo) Hùa theo làm bậy: chỉ a tòng tên tướng cướp.

Comments and discussion on the word "a tòng"